Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang megabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
T2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
megabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang megabit/giây
| T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] | megabit/giây [Mb/s] |
|---|---|
| 0.01 T2 (signal) | 0.0602 Mb/s |
| 0.10 T2 (signal) | 0.6020 Mb/s |
| 1 T2 (signal) | 6.02 Mb/s |
| 2 T2 (signal) | 12.04 Mb/s |
| 3 T2 (signal) | 18.06 Mb/s |
| 5 T2 (signal) | 30.10 Mb/s |
| 10 T2 (signal) | 60.20 Mb/s |
| 20 T2 (signal) | 120.39 Mb/s |
| 50 T2 (signal) | 300.98 Mb/s |
| 100 T2 (signal) | 601.96 Mb/s |
| 1000 T2 (signal) | 6020 Mb/s |
Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang megabit/giây
1 T2 (signal) = 6.02 Mb/s
1 Mb/s = 0.166124 T2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 T2 (signal) to Mb/s:
15 T2 (signal) = 15 × 6.02 Mb/s = 90.29 Mb/s