Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang byte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
byte/giây [B/s]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

byte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang byte/giây

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] byte/giây [B/s]
0.01 T2 (signal) 7890 B/s
0.10 T2 (signal) 78900 B/s
1 T2 (signal) 789000 B/s
2 T2 (signal) 1578000 B/s
3 T2 (signal) 2367000 B/s
5 T2 (signal) 3945000 B/s
10 T2 (signal) 7890000 B/s
20 T2 (signal) 15780000 B/s
50 T2 (signal) 39450000 B/s
100 T2 (signal) 78900000 B/s
1000 T2 (signal) 789000000 B/s

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang byte/giây

1 T2 (signal) = 789000 B/s

1 B/s = 0.000001 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to B/s:
15 T2 (signal) = 15 × 789000 B/s = 11835000 B/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác