Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T2 (signal) 0.000063 def.)
0.10 T2 (signal) 0.000631 def.)
1 T2 (signal) 0.006312 def.)
2 T2 (signal) 0.0126 def.)
3 T2 (signal) 0.0189 def.)
5 T2 (signal) 0.0316 def.)
10 T2 (signal) 0.0631 def.)
20 T2 (signal) 0.1262 def.)
50 T2 (signal) 0.3156 def.)
100 T2 (signal) 0.6312 def.)
1000 T2 (signal) 6.31 def.)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 T2 (signal) = 0.006312 def.)

1 def.) = 158.43 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to def.):
15 T2 (signal) = 15 × 0.006312 def.) = 0.094680 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác