Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang terabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
T2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
terabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang terabyte/giây
| T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] | terabyte/giây [TB/s] |
|---|---|
| 0.01 T2 (signal) | 0.000000 TB/s |
| 0.10 T2 (signal) | 0.000000 TB/s |
| 1 T2 (signal) | 0.000001 TB/s |
| 2 T2 (signal) | 0.000001 TB/s |
| 3 T2 (signal) | 0.000002 TB/s |
| 5 T2 (signal) | 0.000004 TB/s |
| 10 T2 (signal) | 0.000007 TB/s |
| 20 T2 (signal) | 0.000014 TB/s |
| 50 T2 (signal) | 0.000036 TB/s |
| 100 T2 (signal) | 0.000072 TB/s |
| 1000 T2 (signal) | 0.000718 TB/s |
Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang terabyte/giây
1 T2 (signal) = 0.000001 TB/s
1 TB/s = 1393551 T2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 T2 (signal) to TB/s:
15 T2 (signal) = 15 × 0.000001 TB/s = 0.000011 TB/s