Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 1)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
0.01 T2 (signal) 0.000316 IDE (UDMA mode 1)
0.10 T2 (signal) 0.003156 IDE (UDMA mode 1)
1 T2 (signal) 0.0316 IDE (UDMA mode 1)
2 T2 (signal) 0.0631 IDE (UDMA mode 1)
3 T2 (signal) 0.0947 IDE (UDMA mode 1)
5 T2 (signal) 0.1578 IDE (UDMA mode 1)
10 T2 (signal) 0.3156 IDE (UDMA mode 1)
20 T2 (signal) 0.6312 IDE (UDMA mode 1)
50 T2 (signal) 1.58 IDE (UDMA mode 1)
100 T2 (signal) 3.16 IDE (UDMA mode 1)
1000 T2 (signal) 31.56 IDE (UDMA mode 1)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 1)

1 T2 (signal) = 0.031560 IDE (UDMA mode 1)

1 IDE (UDMA mode 1) = 31.69 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to IDE (UDMA mode 1):
15 T2 (signal) = 15 × 0.031560 IDE (UDMA mode 1) = 0.473400 IDE (UDMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác