Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T2 (signal) 7.89 def.)
0.10 T2 (signal) 78.90 def.)
1 T2 (signal) 789.00 def.)
2 T2 (signal) 1578 def.)
3 T2 (signal) 2367 def.)
5 T2 (signal) 3945 def.)
10 T2 (signal) 7890 def.)
20 T2 (signal) 15780 def.)
50 T2 (signal) 39450 def.)
100 T2 (signal) 78900 def.)
1000 T2 (signal) 789000 def.)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 T2 (signal) = 789.00 def.)

1 def.) = 0.001267 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to def.):
15 T2 (signal) = 15 × 789.00 def.) = 11835 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác