Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Wide)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
0.01 T2 (signal) 0.000394 SCSI (Fast Wide)
0.10 T2 (signal) 0.003945 SCSI (Fast Wide)
1 T2 (signal) 0.0394 SCSI (Fast Wide)
2 T2 (signal) 0.0789 SCSI (Fast Wide)
3 T2 (signal) 0.1183 SCSI (Fast Wide)
5 T2 (signal) 0.1972 SCSI (Fast Wide)
10 T2 (signal) 0.3945 SCSI (Fast Wide)
20 T2 (signal) 0.7890 SCSI (Fast Wide)
50 T2 (signal) 1.97 SCSI (Fast Wide)
100 T2 (signal) 3.94 SCSI (Fast Wide)
1000 T2 (signal) 39.45 SCSI (Fast Wide)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Wide)

1 T2 (signal) = 0.039450 SCSI (Fast Wide)

1 SCSI (Fast Wide) = 25.35 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to SCSI (Fast Wide):
15 T2 (signal) = 15 × 0.039450 SCSI (Fast Wide) = 0.591750 SCSI (Fast Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác