Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 T2 (signal) 0.001879 IDE (DMA mode 0)
0.10 T2 (signal) 0.0188 IDE (DMA mode 0)
1 T2 (signal) 0.1879 IDE (DMA mode 0)
2 T2 (signal) 0.3757 IDE (DMA mode 0)
3 T2 (signal) 0.5636 IDE (DMA mode 0)
5 T2 (signal) 0.9393 IDE (DMA mode 0)
10 T2 (signal) 1.88 IDE (DMA mode 0)
20 T2 (signal) 3.76 IDE (DMA mode 0)
50 T2 (signal) 9.39 IDE (DMA mode 0)
100 T2 (signal) 18.79 IDE (DMA mode 0)
1000 T2 (signal) 187.86 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)

1 T2 (signal) = 0.187857 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 5.32 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to IDE (DMA mode 0):
15 T2 (signal) = 15 × 0.187857 IDE (DMA mode 0) = 2.82 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác