Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 0)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
0.01 T2 (signal) 0.000475 IDE (UDMA mode 0)
0.10 T2 (signal) 0.004753 IDE (UDMA mode 0)
1 T2 (signal) 0.0475 IDE (UDMA mode 0)
2 T2 (signal) 0.0951 IDE (UDMA mode 0)
3 T2 (signal) 0.1426 IDE (UDMA mode 0)
5 T2 (signal) 0.2377 IDE (UDMA mode 0)
10 T2 (signal) 0.4753 IDE (UDMA mode 0)
20 T2 (signal) 0.9506 IDE (UDMA mode 0)
50 T2 (signal) 2.38 IDE (UDMA mode 0)
100 T2 (signal) 4.75 IDE (UDMA mode 0)
1000 T2 (signal) 47.53 IDE (UDMA mode 0)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 0)

1 T2 (signal) = 0.047530 IDE (UDMA mode 0)

1 IDE (UDMA mode 0) = 21.04 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to IDE (UDMA mode 0):
15 T2 (signal) = 15 × 0.047530 IDE (UDMA mode 0) = 0.712952 IDE (UDMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác