Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 2)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 T2 (signal) 0.000239 IDE (UDMA mode 2)
0.10 T2 (signal) 0.002391 IDE (UDMA mode 2)
1 T2 (signal) 0.0239 IDE (UDMA mode 2)
2 T2 (signal) 0.0478 IDE (UDMA mode 2)
3 T2 (signal) 0.0717 IDE (UDMA mode 2)
5 T2 (signal) 0.1195 IDE (UDMA mode 2)
10 T2 (signal) 0.2391 IDE (UDMA mode 2)
20 T2 (signal) 0.4782 IDE (UDMA mode 2)
50 T2 (signal) 1.20 IDE (UDMA mode 2)
100 T2 (signal) 2.39 IDE (UDMA mode 2)
1000 T2 (signal) 23.91 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 T2 (signal) = 0.023909 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 41.83 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to IDE (UDMA mode 2):
15 T2 (signal) = 15 × 0.023909 IDE (UDMA mode 2) = 0.358636 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác