Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang STS1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang STS1 (tín hiệu)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
0.01 T2 (signal) 0.001218 STS1 (signal)
0.10 T2 (signal) 0.0122 STS1 (signal)
1 T2 (signal) 0.1218 STS1 (signal)
2 T2 (signal) 0.2435 STS1 (signal)
3 T2 (signal) 0.3653 STS1 (signal)
5 T2 (signal) 0.6088 STS1 (signal)
10 T2 (signal) 1.22 STS1 (signal)
20 T2 (signal) 2.44 STS1 (signal)
50 T2 (signal) 6.09 STS1 (signal)
100 T2 (signal) 12.18 STS1 (signal)
1000 T2 (signal) 121.76 STS1 (signal)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang STS1 (tín hiệu)

1 T2 (signal) = 0.121759 STS1 (signal)

1 STS1 (signal) = 8.21 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to STS1 (signal):
15 T2 (signal) = 15 × 0.121759 STS1 (signal) = 1.83 STS1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác