Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
gigabyte/giây [GB/s]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang gigabyte/giây

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 T2 (signal) 0.000007 GB/s
0.10 T2 (signal) 0.000073 GB/s
1 T2 (signal) 0.000735 GB/s
2 T2 (signal) 0.001470 GB/s
3 T2 (signal) 0.002204 GB/s
5 T2 (signal) 0.003674 GB/s
10 T2 (signal) 0.007348 GB/s
20 T2 (signal) 0.0147 GB/s
50 T2 (signal) 0.0367 GB/s
100 T2 (signal) 0.0735 GB/s
1000 T2 (signal) 0.7348 GB/s

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang gigabyte/giây

1 T2 (signal) = 0.000735 GB/s

1 GB/s = 1361 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to GB/s:
15 T2 (signal) = 15 × 0.000735 GB/s = 0.011022 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác