Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 T2 (signal) 0.000475 IDE (DMA mode 2)
0.10 T2 (signal) 0.004753 IDE (DMA mode 2)
1 T2 (signal) 0.0475 IDE (DMA mode 2)
2 T2 (signal) 0.0951 IDE (DMA mode 2)
3 T2 (signal) 0.1426 IDE (DMA mode 2)
5 T2 (signal) 0.2377 IDE (DMA mode 2)
10 T2 (signal) 0.4753 IDE (DMA mode 2)
20 T2 (signal) 0.9506 IDE (DMA mode 2)
50 T2 (signal) 2.38 IDE (DMA mode 2)
100 T2 (signal) 4.75 IDE (DMA mode 2)
1000 T2 (signal) 47.53 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 T2 (signal) = 0.047530 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 21.04 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to IDE (DMA mode 2):
15 T2 (signal) = 15 × 0.047530 IDE (DMA mode 2) = 0.712952 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác