Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
T2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang gigabit/giây
| T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] | gigabit/giây [Gb/s] |
|---|---|
| 0.01 T2 (signal) | 0.000059 Gb/s |
| 0.10 T2 (signal) | 0.000588 Gb/s |
| 1 T2 (signal) | 0.005879 Gb/s |
| 2 T2 (signal) | 0.0118 Gb/s |
| 3 T2 (signal) | 0.0176 Gb/s |
| 5 T2 (signal) | 0.0294 Gb/s |
| 10 T2 (signal) | 0.0588 Gb/s |
| 20 T2 (signal) | 0.1176 Gb/s |
| 50 T2 (signal) | 0.2939 Gb/s |
| 100 T2 (signal) | 0.5879 Gb/s |
| 1000 T2 (signal) | 5.88 Gb/s |
Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang gigabit/giây
1 T2 (signal) = 0.005879 Gb/s
1 Gb/s = 170.11 T2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 T2 (signal) to Gb/s:
15 T2 (signal) = 15 × 0.005879 Gb/s = 0.088178 Gb/s