Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 T2 (signal) 0.9863 T0 (B8ZS payload)
0.10 T2 (signal) 9.86 T0 (B8ZS payload)
1 T2 (signal) 98.62 T0 (B8ZS payload)
2 T2 (signal) 197.25 T0 (B8ZS payload)
3 T2 (signal) 295.88 T0 (B8ZS payload)
5 T2 (signal) 493.12 T0 (B8ZS payload)
10 T2 (signal) 986.25 T0 (B8ZS payload)
20 T2 (signal) 1972 T0 (B8ZS payload)
50 T2 (signal) 4931 T0 (B8ZS payload)
100 T2 (signal) 9862 T0 (B8ZS payload)
1000 T2 (signal) 98625 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 T2 (signal) = 98.62 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.010139 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to T0 (B8ZS payload):
15 T2 (signal) = 15 × 98.62 T0 (B8ZS payload) = 1479 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác