Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 4)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 4)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 4)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
0.01 T2 (signal) 0.000120 IDE (UDMA mode 4)
0.10 T2 (signal) 0.001195 IDE (UDMA mode 4)
1 T2 (signal) 0.0120 IDE (UDMA mode 4)
2 T2 (signal) 0.0239 IDE (UDMA mode 4)
3 T2 (signal) 0.0359 IDE (UDMA mode 4)
5 T2 (signal) 0.0598 IDE (UDMA mode 4)
10 T2 (signal) 0.1195 IDE (UDMA mode 4)
20 T2 (signal) 0.2391 IDE (UDMA mode 4)
50 T2 (signal) 0.5977 IDE (UDMA mode 4)
100 T2 (signal) 1.20 IDE (UDMA mode 4)
1000 T2 (signal) 11.95 IDE (UDMA mode 4)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 4)

1 T2 (signal) = 0.011955 IDE (UDMA mode 4)

1 IDE (UDMA mode 4) = 83.65 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to IDE (UDMA mode 4):
15 T2 (signal) = 15 × 0.011955 IDE (UDMA mode 4) = 0.179318 IDE (UDMA mode 4)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác