Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 T2 (signal) 0.000593 IDE (DMA mode 1)
0.10 T2 (signal) 0.005932 IDE (DMA mode 1)
1 T2 (signal) 0.0593 IDE (DMA mode 1)
2 T2 (signal) 0.1186 IDE (DMA mode 1)
3 T2 (signal) 0.1780 IDE (DMA mode 1)
5 T2 (signal) 0.2966 IDE (DMA mode 1)
10 T2 (signal) 0.5932 IDE (DMA mode 1)
20 T2 (signal) 1.19 IDE (DMA mode 1)
50 T2 (signal) 2.97 IDE (DMA mode 1)
100 T2 (signal) 5.93 IDE (DMA mode 1)
1000 T2 (signal) 59.32 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

1 T2 (signal) = 0.059323 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 16.86 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to IDE (DMA mode 1):
15 T2 (signal) = 15 × 0.059323 IDE (DMA mode 1) = 0.889850 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác