Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T2 (signal) 0.000000 def.)
0.10 T2 (signal) 0.000001 def.)
1 T2 (signal) 0.000006 def.)
2 T2 (signal) 0.000013 def.)
3 T2 (signal) 0.000019 def.)
5 T2 (signal) 0.000032 def.)
10 T2 (signal) 0.000063 def.)
20 T2 (signal) 0.000126 def.)
50 T2 (signal) 0.000316 def.)
100 T2 (signal) 0.000631 def.)
1000 T2 (signal) 0.006312 def.)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

1 T2 (signal) = 0.000006 def.)

1 def.) = 158428 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to def.):
15 T2 (signal) = 15 × 0.000006 def.) = 0.000095 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác