Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang SCSI (Đồng bộ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Đồng bộ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang SCSI (Đồng bộ)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
0.01 T2 (signal) 0.001578 SCSI (Sync)
0.10 T2 (signal) 0.0158 SCSI (Sync)
1 T2 (signal) 0.1578 SCSI (Sync)
2 T2 (signal) 0.3156 SCSI (Sync)
3 T2 (signal) 0.4734 SCSI (Sync)
5 T2 (signal) 0.7890 SCSI (Sync)
10 T2 (signal) 1.58 SCSI (Sync)
20 T2 (signal) 3.16 SCSI (Sync)
50 T2 (signal) 7.89 SCSI (Sync)
100 T2 (signal) 15.78 SCSI (Sync)
1000 T2 (signal) 157.80 SCSI (Sync)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang SCSI (Đồng bộ)

1 T2 (signal) = 0.157800 SCSI (Sync)

1 SCSI (Sync) = 6.34 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to SCSI (Sync):
15 T2 (signal) = 15 × 0.157800 SCSI (Sync) = 2.37 SCSI (Sync)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác