Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang STS192 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS192 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang STS192 (tín hiệu)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
0.01 T2 (signal) 0.000006 STS192 (signal)
0.10 T2 (signal) 0.000063 STS192 (signal)
1 T2 (signal) 0.000634 STS192 (signal)
2 T2 (signal) 0.001268 STS192 (signal)
3 T2 (signal) 0.001902 STS192 (signal)
5 T2 (signal) 0.003171 STS192 (signal)
10 T2 (signal) 0.006342 STS192 (signal)
20 T2 (signal) 0.0127 STS192 (signal)
50 T2 (signal) 0.0317 STS192 (signal)
100 T2 (signal) 0.0634 STS192 (signal)
1000 T2 (signal) 0.6342 STS192 (signal)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang STS192 (tín hiệu)

1 T2 (signal) = 0.000634 STS192 (signal)

1 STS192 (signal) = 1577 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to STS192 (signal):
15 T2 (signal) = 15 × 0.000634 STS192 (signal) = 0.009512 STS192 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác