Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
T2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
| T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 T2 (signal) | 0.007472 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 0.10 T2 (signal) | 0.0747 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 1 T2 (signal) | 0.7472 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 2 T2 (signal) | 1.49 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 3 T2 (signal) | 2.24 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 5 T2 (signal) | 3.74 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 10 T2 (signal) | 7.47 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 20 T2 (signal) | 14.94 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 50 T2 (signal) | 37.36 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 100 T2 (signal) | 74.72 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 1000 T2 (signal) | 747.16 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 T2 (signal) = 0.747159 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 1.34 T2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 T2 (signal) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 T2 (signal) = 15 × 0.747159 E.P.T.A. 2 (signal) = 11.21 E.P.T.A. 2 (signal)