Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] | megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T2 (signal) | 0.007890 def.) |
0.10 T2 (signal) | 0.0789 def.) |
1 T2 (signal) | 0.7890 def.) |
2 T2 (signal) | 1.58 def.) |
3 T2 (signal) | 2.37 def.) |
5 T2 (signal) | 3.95 def.) |
10 T2 (signal) | 7.89 def.) |
20 T2 (signal) | 15.78 def.) |
50 T2 (signal) | 39.45 def.) |
100 T2 (signal) | 78.90 def.) |
1000 T2 (signal) | 789.00 def.) |
Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
1 T2 (signal) = 0.789000 def.)
1 def.) = 1.27 T2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 T2 (signal) to def.):
15 T2 (signal) = 15 × 0.789000 def.) = 11.84 def.)