Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang kilobit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
kilobit/giây [kb/s]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang kilobit/giây

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] kilobit/giây [kb/s]
0.01 T2 (signal) 61.64 kb/s
0.10 T2 (signal) 616.41 kb/s
1 T2 (signal) 6164 kb/s
2 T2 (signal) 12328 kb/s
3 T2 (signal) 18492 kb/s
5 T2 (signal) 30820 kb/s
10 T2 (signal) 61641 kb/s
20 T2 (signal) 123281 kb/s
50 T2 (signal) 308203 kb/s
100 T2 (signal) 616406 kb/s
1000 T2 (signal) 6164062 kb/s

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang kilobit/giây

1 T2 (signal) = 6164 kb/s

1 kb/s = 0.000162 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to kb/s:
15 T2 (signal) = 15 × 6164 kb/s = 92461 kb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác