Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 T2 (signal) 0.000101 STS12 (signal)
0.10 T2 (signal) 0.001015 STS12 (signal)
1 T2 (signal) 0.0101 STS12 (signal)
2 T2 (signal) 0.0203 STS12 (signal)
3 T2 (signal) 0.0304 STS12 (signal)
5 T2 (signal) 0.0507 STS12 (signal)
10 T2 (signal) 0.1015 STS12 (signal)
20 T2 (signal) 0.2029 STS12 (signal)
50 T2 (signal) 0.5073 STS12 (signal)
100 T2 (signal) 1.01 STS12 (signal)
1000 T2 (signal) 10.15 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)

1 T2 (signal) = 0.010147 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 98.56 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to STS12 (signal):
15 T2 (signal) = 15 × 0.010147 STS12 (signal) = 0.152199 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác