Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T2 (signal) 63.12 def.)
0.10 T2 (signal) 631.20 def.)
1 T2 (signal) 6312 def.)
2 T2 (signal) 12624 def.)
3 T2 (signal) 18936 def.)
5 T2 (signal) 31560 def.)
10 T2 (signal) 63120 def.)
20 T2 (signal) 126240 def.)
50 T2 (signal) 315600 def.)
100 T2 (signal) 631200 def.)
1000 T2 (signal) 6312000 def.)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 T2 (signal) = 6312 def.)

1 def.) = 0.000158 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to def.):
15 T2 (signal) = 15 × 6312 def.) = 94680 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác