Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 T2 (signal) 0.000789 SCSI (Fast)
0.10 T2 (signal) 0.007890 SCSI (Fast)
1 T2 (signal) 0.0789 SCSI (Fast)
2 T2 (signal) 0.1578 SCSI (Fast)
3 T2 (signal) 0.2367 SCSI (Fast)
5 T2 (signal) 0.3945 SCSI (Fast)
10 T2 (signal) 0.7890 SCSI (Fast)
20 T2 (signal) 1.58 SCSI (Fast)
50 T2 (signal) 3.94 SCSI (Fast)
100 T2 (signal) 7.89 SCSI (Fast)
1000 T2 (signal) 78.90 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

1 T2 (signal) = 0.078900 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 12.67 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to SCSI (Fast):
15 T2 (signal) = 15 × 0.078900 SCSI (Fast) = 1.18 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác