Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
kilobyte/giây [kB/s]

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây

T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 T2 (signal) 7.71 kB/s
0.10 T2 (signal) 77.05 kB/s
1 T2 (signal) 770.51 kB/s
2 T2 (signal) 1541 kB/s
3 T2 (signal) 2312 kB/s
5 T2 (signal) 3853 kB/s
10 T2 (signal) 7705 kB/s
20 T2 (signal) 15410 kB/s
50 T2 (signal) 38525 kB/s
100 T2 (signal) 77051 kB/s
1000 T2 (signal) 770508 kB/s

Cách chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây

1 T2 (signal) = 770.51 kB/s

1 kB/s = 0.001298 T2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T2 (signal) to kB/s:
15 T2 (signal) = 15 × 770.51 kB/s = 11558 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác