Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang terabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
terabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang terabit/giây
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | terabit/giây [Tb/s] |
---|---|
0.01 def.) | 0.000000 Tb/s |
0.10 def.) | 0.000000 Tb/s |
1 def.) | 0.000001 Tb/s |
2 def.) | 0.000002 Tb/s |
3 def.) | 0.000003 Tb/s |
5 def.) | 0.000005 Tb/s |
10 def.) | 0.000009 Tb/s |
20 def.) | 0.000018 Tb/s |
50 def.) | 0.000045 Tb/s |
100 def.) | 0.000091 Tb/s |
1000 def.) | 0.000909 Tb/s |
Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang terabit/giây
1 def.) = 0.000001 Tb/s
1 Tb/s = 1099512 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to Tb/s:
15 def.) = 15 × 0.000001 Tb/s = 0.000014 Tb/s