Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (LVD Ultra80)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (LVD Ultra80)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
0.01 def.) 0.000016 SCSI (LVD Ultra80)
0.10 def.) 0.000156 SCSI (LVD Ultra80)
1 def.) 0.001563 SCSI (LVD Ultra80)
2 def.) 0.003125 SCSI (LVD Ultra80)
3 def.) 0.004688 SCSI (LVD Ultra80)
5 def.) 0.007812 SCSI (LVD Ultra80)
10 def.) 0.0156 SCSI (LVD Ultra80)
20 def.) 0.0312 SCSI (LVD Ultra80)
50 def.) 0.0781 SCSI (LVD Ultra80)
100 def.) 0.1562 SCSI (LVD Ultra80)
1000 def.) 1.56 SCSI (LVD Ultra80)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (LVD Ultra80)

1 def.) = 0.001563 SCSI (LVD Ultra80)

1 SCSI (LVD Ultra80) = 640.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to SCSI (LVD Ultra80):
15 def.) = 15 × 0.001563 SCSI (LVD Ultra80) = 0.023438 SCSI (LVD Ultra80)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác