Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
kilobyte/giây [kB/s]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang kilobyte/giây

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 def.) 1.22 kB/s
0.10 def.) 12.21 kB/s
1 def.) 122.07 kB/s
2 def.) 244.14 kB/s
3 def.) 366.21 kB/s
5 def.) 610.35 kB/s
10 def.) 1221 kB/s
20 def.) 2441 kB/s
50 def.) 6104 kB/s
100 def.) 12207 kB/s
1000 def.) 122070 kB/s

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang kilobyte/giây

1 def.) = 122.07 kB/s

1 kB/s = 0.008192 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to kB/s:
15 def.) = 15 × 122.07 kB/s = 1831 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác