Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang ISDN (kênh đơn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị ISDN (kênh đơn) [channel)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
ISDN (kênh đơn) [channel)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

ISDN (kênh đơn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang ISDN (kênh đơn)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] ISDN (kênh đơn) [channel)]
0.01 def.) 0.1562 channel)
0.10 def.) 1.56 channel)
1 def.) 15.62 channel)
2 def.) 31.25 channel)
3 def.) 46.88 channel)
5 def.) 78.12 channel)
10 def.) 156.25 channel)
20 def.) 312.50 channel)
50 def.) 781.25 channel)
100 def.) 1562 channel)
1000 def.) 15625 channel)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang ISDN (kênh đơn)

1 def.) = 15.62 channel)

1 channel) = 0.064000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to channel):
15 def.) = 15 × 15.62 channel) = 234.38 channel)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác