Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T3 (tín hiệu)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
0.01 def.) 0.000224 T3 (signal)
0.10 def.) 0.002235 T3 (signal)
1 def.) 0.0224 T3 (signal)
2 def.) 0.0447 T3 (signal)
3 def.) 0.0671 T3 (signal)
5 def.) 0.1118 T3 (signal)
10 def.) 0.2235 T3 (signal)
20 def.) 0.4471 T3 (signal)
50 def.) 1.12 T3 (signal)
100 def.) 2.24 T3 (signal)
1000 def.) 22.35 T3 (signal)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T3 (tín hiệu)

1 def.) = 0.022353 T3 (signal)

1 T3 (signal) = 44.74 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T3 (signal):
15 def.) = 15 × 0.022353 T3 (signal) = 0.335300 T3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác