Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
0.01 def.) 0.000031 Wide)
0.10 def.) 0.000313 Wide)
1 def.) 0.003125 Wide)
2 def.) 0.006250 Wide)
3 def.) 0.009375 Wide)
5 def.) 0.0156 Wide)
10 def.) 0.0312 Wide)
20 def.) 0.0625 Wide)
50 def.) 0.1562 Wide)
100 def.) 0.3125 Wide)
1000 def.) 3.12 Wide)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

1 def.) = 0.003125 Wide)

1 Wide) = 320.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to Wide):
15 def.) = 15 × 0.003125 Wide) = 0.046875 Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác