Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 def.) 0.004883 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 def.) 0.0488 E.P.T.A. 1 (signal)
1 def.) 0.4883 E.P.T.A. 1 (signal)
2 def.) 0.9766 E.P.T.A. 1 (signal)
3 def.) 1.46 E.P.T.A. 1 (signal)
5 def.) 2.44 E.P.T.A. 1 (signal)
10 def.) 4.88 E.P.T.A. 1 (signal)
20 def.) 9.77 E.P.T.A. 1 (signal)
50 def.) 24.41 E.P.T.A. 1 (signal)
100 def.) 48.83 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 def.) 488.28 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 def.) = 0.488281 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 2.05 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 def.) = 15 × 0.488281 E.P.T.A. 1 (signal) = 7.32 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác