Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ PIO 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 1)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]
0.01 def.) 0.000240 IDE (PIO mode 1)
0.10 def.) 0.002404 IDE (PIO mode 1)
1 def.) 0.0240 IDE (PIO mode 1)
2 def.) 0.0481 IDE (PIO mode 1)
3 def.) 0.0721 IDE (PIO mode 1)
5 def.) 0.1202 IDE (PIO mode 1)
10 def.) 0.2404 IDE (PIO mode 1)
20 def.) 0.4808 IDE (PIO mode 1)
50 def.) 1.20 IDE (PIO mode 1)
100 def.) 2.40 IDE (PIO mode 1)
1000 def.) 24.04 IDE (PIO mode 1)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 1)

1 def.) = 0.024038 IDE (PIO mode 1)

1 IDE (PIO mode 1) = 41.60 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (PIO mode 1):
15 def.) = 15 × 0.024038 IDE (PIO mode 1) = 0.360577 IDE (PIO mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác