Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 def.) 0.007440 T1 (payload)
0.10 def.) 0.0744 T1 (payload)
1 def.) 0.7440 T1 (payload)
2 def.) 1.49 T1 (payload)
3 def.) 2.23 T1 (payload)
5 def.) 3.72 T1 (payload)
10 def.) 7.44 T1 (payload)
20 def.) 14.88 T1 (payload)
50 def.) 37.20 T1 (payload)
100 def.) 74.40 T1 (payload)
1000 def.) 744.05 T1 (payload)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)

1 def.) = 0.744048 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 1.34 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1 (payload):
15 def.) = 15 × 0.744048 T1 (payload) = 11.16 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác