Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tín hiệu)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]
0.01 def.) 0.000064 STS3 (signal)
0.10 def.) 0.000643 STS3 (signal)
1 def.) 0.006430 STS3 (signal)
2 def.) 0.0129 STS3 (signal)
3 def.) 0.0193 STS3 (signal)
5 def.) 0.0322 STS3 (signal)
10 def.) 0.0643 STS3 (signal)
20 def.) 0.1286 STS3 (signal)
50 def.) 0.3215 STS3 (signal)
100 def.) 0.6430 STS3 (signal)
1000 def.) 6.43 STS3 (signal)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tín hiệu)

1 def.) = 0.006430 STS3 (signal)

1 STS3 (signal) = 155.52 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS3 (signal):
15 def.) = 15 × 0.006430 STS3 (signal) = 0.096451 STS3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác