Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị H0 [H0]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
H0 [H0]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang H0

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] H0 [H0]
0.01 def.) 0.0260 H0
0.10 def.) 0.2604 H0
1 def.) 2.60 H0
2 def.) 5.21 H0
3 def.) 7.81 H0
5 def.) 13.02 H0
10 def.) 26.04 H0
20 def.) 52.08 H0
50 def.) 130.21 H0
100 def.) 260.42 H0
1000 def.) 2604 H0

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang H0

1 def.) = 2.60 H0

1 H0 = 0.384000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to H0:
15 def.) = 15 × 2.60 H0 = 39.06 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác