Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng B8ZS)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 def.) 0.1562 T0 (B8ZS payload)
0.10 def.) 1.56 T0 (B8ZS payload)
1 def.) 15.62 T0 (B8ZS payload)
2 def.) 31.25 T0 (B8ZS payload)
3 def.) 46.88 T0 (B8ZS payload)
5 def.) 78.12 T0 (B8ZS payload)
10 def.) 156.25 T0 (B8ZS payload)
20 def.) 312.50 T0 (B8ZS payload)
50 def.) 781.25 T0 (B8ZS payload)
100 def.) 1562 T0 (B8ZS payload)
1000 def.) 15625 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 def.) = 15.62 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.064000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T0 (B8ZS payload):
15 def.) = 15 × 15.62 T0 (B8ZS payload) = 234.38 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác