Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Ultra-3)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (Ultra-3)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Ultra-3)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
0.01 def.) 0.000008 SCSI (Ultra-3)
0.10 def.) 0.000078 SCSI (Ultra-3)
1 def.) 0.000781 SCSI (Ultra-3)
2 def.) 0.001563 SCSI (Ultra-3)
3 def.) 0.002344 SCSI (Ultra-3)
5 def.) 0.003906 SCSI (Ultra-3)
10 def.) 0.007812 SCSI (Ultra-3)
20 def.) 0.0156 SCSI (Ultra-3)
50 def.) 0.0391 SCSI (Ultra-3)
100 def.) 0.0781 SCSI (Ultra-3)
1000 def.) 0.7812 SCSI (Ultra-3)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Ultra-3)

1 def.) = 0.000781 SCSI (Ultra-3)

1 SCSI (Ultra-3) = 1280 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to SCSI (Ultra-3):
15 def.) = 15 × 0.000781 SCSI (Ultra-3) = 0.011719 SCSI (Ultra-3)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác