Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 4)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 4)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 4)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
0.01 def.) 0.000019 IDE (UDMA mode 4)
0.10 def.) 0.000189 IDE (UDMA mode 4)
1 def.) 0.001894 IDE (UDMA mode 4)
2 def.) 0.003788 IDE (UDMA mode 4)
3 def.) 0.005682 IDE (UDMA mode 4)
5 def.) 0.009470 IDE (UDMA mode 4)
10 def.) 0.0189 IDE (UDMA mode 4)
20 def.) 0.0379 IDE (UDMA mode 4)
50 def.) 0.0947 IDE (UDMA mode 4)
100 def.) 0.1894 IDE (UDMA mode 4)
1000 def.) 1.89 IDE (UDMA mode 4)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 4)

1 def.) = 0.001894 IDE (UDMA mode 4)

1 IDE (UDMA mode 4) = 528.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (UDMA mode 4):
15 def.) = 15 × 0.001894 IDE (UDMA mode 4) = 0.028409 IDE (UDMA mode 4)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác