Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
0.01 def.) 0.000067 STS3 (payload)
0.10 def.) 0.000665 STS3 (payload)
1 def.) 0.006652 STS3 (payload)
2 def.) 0.0133 STS3 (payload)
3 def.) 0.0200 STS3 (payload)
5 def.) 0.0333 STS3 (payload)
10 def.) 0.0665 STS3 (payload)
20 def.) 0.1330 STS3 (payload)
50 def.) 0.3326 STS3 (payload)
100 def.) 0.6652 STS3 (payload)
1000 def.) 6.65 STS3 (payload)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)

1 def.) = 0.006652 STS3 (payload)

1 STS3 (payload) = 150.34 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS3 (payload):
15 def.) = 15 × 0.006652 STS3 (payload) = 0.099777 STS3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác