Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STS48 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS48 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STS48 (tín hiệu)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)]
0.01 def.) 0.000004 STS48 (signal)
0.10 def.) 0.000040 STS48 (signal)
1 def.) 0.000402 STS48 (signal)
2 def.) 0.000804 STS48 (signal)
3 def.) 0.001206 STS48 (signal)
5 def.) 0.002009 STS48 (signal)
10 def.) 0.004019 STS48 (signal)
20 def.) 0.008038 STS48 (signal)
50 def.) 0.0201 STS48 (signal)
100 def.) 0.0402 STS48 (signal)
1000 def.) 0.4019 STS48 (signal)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STS48 (tín hiệu)

1 def.) = 0.000402 STS48 (signal)

1 STS48 (signal) = 2488 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS48 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000402 STS48 (signal) = 0.006028 STS48 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác