Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 def.) 0.000063 SCSI (Fast Ultra)
0.10 def.) 0.000625 SCSI (Fast Ultra)
1 def.) 0.006250 SCSI (Fast Ultra)
2 def.) 0.0125 SCSI (Fast Ultra)
3 def.) 0.0188 SCSI (Fast Ultra)
5 def.) 0.0312 SCSI (Fast Ultra)
10 def.) 0.0625 SCSI (Fast Ultra)
20 def.) 0.1250 SCSI (Fast Ultra)
50 def.) 0.3125 SCSI (Fast Ultra)
100 def.) 0.6250 SCSI (Fast Ultra)
1000 def.) 6.25 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra)

1 def.) = 0.006250 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 160.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to SCSI (Fast Ultra):
15 def.) = 15 × 0.006250 SCSI (Fast Ultra) = 0.093750 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác