Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 def.) 0.001584 T2 (signal)
0.10 def.) 0.0158 T2 (signal)
1 def.) 0.1584 T2 (signal)
2 def.) 0.3169 T2 (signal)
3 def.) 0.4753 T2 (signal)
5 def.) 0.7921 T2 (signal)
10 def.) 1.58 T2 (signal)
20 def.) 3.17 T2 (signal)
50 def.) 7.92 T2 (signal)
100 def.) 15.84 T2 (signal)
1000 def.) 158.43 T2 (signal)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)

1 def.) = 0.158428 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 6.31 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T2 (signal):
15 def.) = 15 × 0.158428 T2 (signal) = 2.38 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác