Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang megabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
megabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang megabit/giây
| megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | megabit/giây [Mb/s] |
|---|---|
| 0.01 def.) | 0.009537 Mb/s |
| 0.10 def.) | 0.0954 Mb/s |
| 1 def.) | 0.9537 Mb/s |
| 2 def.) | 1.91 Mb/s |
| 3 def.) | 2.86 Mb/s |
| 5 def.) | 4.77 Mb/s |
| 10 def.) | 9.54 Mb/s |
| 20 def.) | 19.07 Mb/s |
| 50 def.) | 47.68 Mb/s |
| 100 def.) | 95.37 Mb/s |
| 1000 def.) | 953.67 Mb/s |
Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang megabit/giây
1 def.) = 0.953674 Mb/s
1 Mb/s = 1.05 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to Mb/s:
15 def.) = 15 × 0.953674 Mb/s = 14.31 Mb/s