Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 def.) 0.000075 IDE (DMA mode 2)
0.10 def.) 0.000753 IDE (DMA mode 2)
1 def.) 0.007530 IDE (DMA mode 2)
2 def.) 0.0151 IDE (DMA mode 2)
3 def.) 0.0226 IDE (DMA mode 2)
5 def.) 0.0377 IDE (DMA mode 2)
10 def.) 0.0753 IDE (DMA mode 2)
20 def.) 0.1506 IDE (DMA mode 2)
50 def.) 0.3765 IDE (DMA mode 2)
100 def.) 0.7530 IDE (DMA mode 2)
1000 def.) 7.53 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 def.) = 0.007530 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 132.80 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (DMA mode 2):
15 def.) = 15 × 0.007530 IDE (DMA mode 2) = 0.112952 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác