Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
STS1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)
| megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 def.) | 0.000193 STS1 (signal) |
| 0.10 def.) | 0.001929 STS1 (signal) |
| 1 def.) | 0.0193 STS1 (signal) |
| 2 def.) | 0.0386 STS1 (signal) |
| 3 def.) | 0.0579 STS1 (signal) |
| 5 def.) | 0.0965 STS1 (signal) |
| 10 def.) | 0.1929 STS1 (signal) |
| 20 def.) | 0.3858 STS1 (signal) |
| 50 def.) | 0.9645 STS1 (signal) |
| 100 def.) | 1.93 STS1 (signal) |
| 1000 def.) | 19.29 STS1 (signal) |
Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)
1 def.) = 0.019290 STS1 (signal)
1 STS1 (signal) = 51.84 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to STS1 (signal):
15 def.) = 15 × 0.019290 STS1 (signal) = 0.289352 STS1 (signal)