Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang gigabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabit/giây [Gb/s]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

gigabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang gigabit/giây

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] gigabit/giây [Gb/s]
0.01 def.) 0.000009 Gb/s
0.10 def.) 0.000093 Gb/s
1 def.) 0.000931 Gb/s
2 def.) 0.001863 Gb/s
3 def.) 0.002794 Gb/s
5 def.) 0.004657 Gb/s
10 def.) 0.009313 Gb/s
20 def.) 0.0186 Gb/s
50 def.) 0.0466 Gb/s
100 def.) 0.0931 Gb/s
1000 def.) 0.9313 Gb/s

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang gigabit/giây

1 def.) = 0.000931 Gb/s

1 Gb/s = 1074 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to Gb/s:
15 def.) = 15 × 0.000931 Gb/s = 0.013970 Gb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác