Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T3Z (tải trọng)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 def.) 0.000233 T3Z (payload)
0.10 def.) 0.002325 T3Z (payload)
1 def.) 0.0233 T3Z (payload)
2 def.) 0.0465 T3Z (payload)
3 def.) 0.0698 T3Z (payload)
5 def.) 0.1163 T3Z (payload)
10 def.) 0.2325 T3Z (payload)
20 def.) 0.4650 T3Z (payload)
50 def.) 1.16 T3Z (payload)
100 def.) 2.33 T3Z (payload)
1000 def.) 23.25 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T3Z (tải trọng)

1 def.) = 0.023251 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 43.01 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T3Z (payload):
15 def.) = 15 × 0.023251 T3Z (payload) = 0.348772 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác